Từ nguyên Đàm phán

Từ "đàm phán" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 15 từ các biểu thức tiếng Pháp và tiếng Latin cũ "negociacion" và "negotiationem". Các thuật ngữ này có nghĩa là "kinh doanh, thương mại và giao thông". Đến cuối thập niên 1590 đàm phán đã có định nghĩa, "để giao tiếp để tìm kiếm thỏa thuận chung." Với phần giới thiệu mới này và ý nghĩa này, nó cho thấy một sự thay đổi trong "kinh doanh" để "thương lượng" về kinh doanh.[75]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đàm phán http://www.scotwork.com.au/ http://www.peacemakers.ca/bibliography/bib1negotia... http://www.etymonline.com/index.php?term=negotiati... http://www.mpepil.com/sample_article?id=/epil/entr... http://negotiatingwithgiants.com http://www.negotiations.com/definition/negotiation... http://www.oxforddictionaries.com/definition/engli... http://www.penguinrandomhouse.com/books/26804/tita... http://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S... http://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S...